Có 2 kết quả:

干扰 gān rǎo ㄍㄢ ㄖㄠˇ干擾 gān rǎo ㄍㄢ ㄖㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

gây trở ngại, quấy rầy

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to interfere
(3) perturbation
(4) interference (physics)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

gây trở ngại, quấy rầy

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to interfere
(3) perturbation
(4) interference (physics)

Bình luận 0